--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take place chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
arrow-head
:
đầu mũi tên
+
sneer
:
cười khinh bỉ, cười chế nhạo
+
conky
:
(có) mũi to (người)
+
tarsus
:
(giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân
+
daniel ortega
:
chính khách người Nicaraguan, sinh năm 1945